Giá lõi nhôm tổ ong: Phân tích theo loại, độ dày và số lượng mua

Trong ngành vật liệu kỹ thuật cao hiện nay, lõi nhôm tổ ong (aluminum honeycomb core) đang ngày càng chứng minh vai trò thiết yếu nhờ vào các đặc tính vượt trội: siêu nhẹ, chịu lực tốt, cách âm – cách nhiệt hiệu quả và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, một câu hỏi luôn được đặt ra từ nhà thầu đến các doanh nghiệp sản xuất panel, kiến trúc sư hay kỹ sư thiết kế là: “Giá lõi nhôm tổ ong bao nhiêu? Phụ thuộc vào yếu tố nào?”

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một phân tích chuyên sâu và toàn diện nhất về giá thành của lõi nhôm tổ ong, được chia theo loại lõi, độ dày, và quy mô đơn hàng, từ đó giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

I. Tổng quan về lõi nhôm tổ ong

Lõi nhôm tổ ong là thành phần cốt lõi (core) trong nhiều hệ panel kỹ thuật, được cấu tạo từ các dải nhôm mỏng (thường là hợp kim nhôm 3003H18 hoặc 5052H18), ghép lại thành hình lục giác giống như tổ ong. Cấu trúc này cho phép vật liệu:

  • Giảm trọng lượng tối đa

  • Phân tán lực đều trên bề mặt

  • Tăng độ cứng tổng thể cho tấm sandwich hoặc panel

  • Cách âm, cách nhiệt và kháng cháy tốt

Lõi nhôm tổ ong có thể được sử dụng độc lập (dạng cuộn, dạng tấm) hoặc đi kèm với các lớp mặt như: nhôm, đá, composite, inox, GRC…

II. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá lõi nhôm tổ ong

Trước khi đi sâu vào từng mức giá cụ thể, chúng ta cần hiểu các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá lõi nhôm tổ ong, bao gồm:

1. Nguyên liệu nhôm

  • Hợp kim sử dụng (3003 vs 5052)

  • Độ tinh khiết và nguồn gốc phôi nhôm

  • Thị trường nhôm thế giới (LME) tại thời điểm mua

2. Thông số kỹ thuật của lõi

  • Độ dày tổng (panel thickness)

  • Kích thước ô tổ ong (cell size)

  • Độ dày lá nhôm (foil thickness)

3. Quy cách sản xuất

  • Dạng chưa giãn (non-expanded) hoặc giãn sẵn (expanded)

  • Dạng cuộn, dạng tấm hay cắt theo kích thước yêu cầu

  • Mức độ gia công, dán keo, xử lý bề mặt

4. Số lượng đơn hàng

  • Đơn hàng nhỏ lẻ (5 – 20m²)

  • Đơn hàng dự án trung bình (100 – 500m²)

  • Đơn hàng OEM hoặc sản xuất panel quy mô lớn (trên 1000m²)

5. Địa điểm và chi phí vận chuyển

  • Nội địa hay nhập khẩu (Trung Quốc, châu Âu, Việt Nam…)

  • Khoảng cách vận chuyển

  • Chính sách thuế/phí tùy theo vùng

III. Phân loại lõi nhôm tổ ong theo cấu hình – tương quan giá

Giá bán lõi nhôm tổ ong

1. Phân theo hợp kim nhôm

Hợp kim Đặc điểm Ứng dụng chính Giá (VNĐ/m²) tham khảo
3003 H18 Dễ gia công, phổ biến Panel nhôm, đá tổ ong 320.000 – 500.000
5052 H18 Cứng hơn, kháng ăn mòn tốt Tàu biển, hàng không, panel cao cấp 420.000 – 650.000

Lưu ý: Giá có thể biến động 15–20% theo thời điểm thị trường nhôm quốc tế.

2. Phân theo kích thước ô tổ ong (cell size)

Kích thước cell (mm) Ứng dụng Giá (VNĐ/m²)
3 – 4 mm Siêu nhẹ, cách âm cao, dùng trong hàng không 600.000 – 950.000
6 mm (phổ biến) Kiến trúc, panel tường, nội thất 350.000 – 520.000
9 mm Giá rẻ hơn, ít chịu lực 280.000 – 400.000

Kích thước ô càng nhỏ thì lõi càng chắc và đắt hơn.

3. Phân theo độ dày lá nhôm (foil thickness)

Foil Thickness Đặc điểm Giá (VNĐ/m²)
0.04 mm Rất nhẹ, giá rẻ 250.000 – 350.000
0.06 mm Chuẩn panel composite 330.000 – 480.000
0.08 mm Tăng chịu lực 420.000 – 650.000
0.10 mm Cứng nhất, ít dùng 500.000 – 800.000

IV. Ảnh hưởng của độ dày lõi đến giá lõi nhôm tổ ong

1. Lõi mỏng (5mm – 10mm)

  • Dùng cho panel trần, vách ngăn nội thất

  • Giá mềm hơn: ~300.000 – 450.000 VNĐ/m²

2. Lõi trung bình (12mm – 20mm)

  • Ứng dụng cho mặt dựng, panel đá tổ ong

  • Giá khoảng: 450.000 – 600.000 VNĐ/m²

3. Lõi dày (25mm – 50mm)

  • Dùng cho panel chịu lực cao, cách âm chuyên biệt

  • Giá cao hơn: 600.000 – 900.000 VNĐ/m²

Lưu ý: Độ dày tổng và foil dày cùng lúc sẽ làm giá tăng gấp đôi so với lõi mỏng thông thường.

V. Ảnh hưởng của số lượng đơn hàng đến giá lõi nhôm tổ ong

Giá lõi nhôm tổ ong phụ thuộc vào nhiều yếu tố

1. Đơn hàng nhỏ lẻ (<50m²):

  • Giá lõi nhôm tổ ong cao do chi phí thiết lập máy, khấu hao khuôn cắt

  • Khó thương lượng giá

  • Giá thường từ 550.000 – 850.000 VNĐ/m² (tuỳ loại)

2. Đơn hàng trung bình (100–500m²):

  • Giá giảm ~10–15%

  • Có thể yêu cầu kích thước cell riêng

  • Giá từ 420.000 – 650.000 VNĐ/m²

3. Đơn hàng lớn (>1000m²):

Đơn hàng lớn làm giảm giá lõi nhôm tổ ong một cách đáng kể

  • Giá ưu đãi theo hợp đồng OEM, thường thấp nhất

  • Có thể đặt riêng loại hợp kim hoặc cell size

  • Giá từ 320.000 – 480.000 VNĐ/m²

Lưu ý: Giá lõi nhôm tổ ong dùng để tham khảo, chi tiết giá bán sẽ có sự chênh lệch khá lớn tùy thuộc vào thời điểm mua hàng

VI. Phân tích giá lõi nhôm tổ ong theo loại lõi thường gặp trong thị trường Việt Nam

Loại lõi Mô tả Giá bán lẻ (VNĐ/m²) Ghi chú
Lõi nhôm tổ ong dạng tấm 6mm, foil 0.06mm Chuẩn dùng làm panel 380.000 – 520.000 Phổ biến nhất
Lõi nhôm tổ ong dạng cuộn chưa giãn Cần giãn bằng máy 300.000 – 450.000 Tiết kiệm hơn
Lõi dạng cắt theo kích thước yêu cầu Custom CNC 450.000 – 700.000 Dành cho nhà máy panel
Lõi nhôm tổ ong nhập khẩu châu Âu Chất lượng cao 650.000 – 1.000.000 Ít phổ biến, giá cao
Lưu ý: Giá lõi nhôm tổ ong dùng để tham khảo, chi tiết giá bán sẽ có sự chênh lệch khá lớn tùy thuộc vào thời điểm mua hàng

VII. Giải pháp tối ưu chi phí khi mua lõi nhôm tổ ong

  1. Đặt hàng số lượng lớn theo dự án

    • Hợp đồng theo m2 hoặc theo kg

    • Giảm 20 – 30% chi phí so với mua lẻ

  2. Sử dụng loại lõi theo đúng mục đích

    • Không nên dùng lõi quá dày cho ứng dụng nhẹ

    • Lõi 6mm – foil 0.06mm phù hợp 80% dự án

  3. Làm việc trực tiếp với nhà sản xuất

    • Cắt trung gian, chủ động thông số kỹ thuật

    • Yêu cầu mẫu test thực tế trước đặt hàng

  4. Lên kế hoạch đặt hàng theo lô

    • Dự trù sản lượng dài hạn

    • Gộp đơn hàng nhiều công trình (với showroom, nhà máy panel)

Giá thành của lõi nhôm tổ ong phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, từ loại hợp kim, độ dày, cell size, đến quy mô đơn hàng và đơn vị cung cấp. Việc hiểu rõ từng thông số kỹ thuật và ảnh hưởng của chúng đến giá sẽ giúp bạn:

  • Tối ưu chi phí đầu tư

  • Lựa chọn đúng loại lõi phù hợp với công trình

  • Tránh lãng phí ngân sách cho những thông số “thừa”

Trong bối cảnh vật liệu kỹ thuật ngày càng được yêu cầu cao về chất lượng và tính bền vững, việc đầu tư đúng và đủ vào lõi nhôm tổ ong sẽ mang lại lợi ích lâu dài, đặc biệt khi kết hợp cùng các giải pháp panel đá, panel cách âm hay mặt dựng hiện đại.

Nếu bạn cần tư vấn thêm về lựa chọn loại lõi tổ ong phù hợp với sản phẩm panel, hoặc muốn nhận báo giá lõi nhôm tổ ong tốt nhất cho đơn hàng số lượng lớn, hãy liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi để được hỗ trợ.

Xem thêm: Vật Liệu Nhôm Tổ Ong: Từ Công Nghệ Hàng Không Đến Cuộc Cách Mạng Vật Liệu Xây Dựng

Bài viết liên quan