Trong thời đại mà các công trình yêu cầu cao về tính thẩm mỹ, kỹ thuật và trọng lượng vật liệu, tấm nhôm tổ ong 12mm đang ngày càng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư, nhà thiết kế và chủ đầu tư. Với độ dày 12mm vừa đủ để tạo sự chắc chắn nhưng vẫn đảm bảo nhẹ và linh hoạt, sản phẩm này đang dần thay thế nhiều vật liệu truyền thống trong các ứng dụng hiện đại.
1. Tổng quan về tấm nhôm tổ ong 12mm
Tấm nhôm tổ ong 12mm là loại vật liệu dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp nhôm mỏng bọc ngoài và một lõi hình tổ ong bằng nhôm ở giữa. Độ dày tổng thể 12mm lý tưởng cho các hạng mục yêu cầu trọng lượng nhẹ mà vẫn giữ được độ bền cơ học tốt.
- Lớp mặt nhôm: thường dày từ 0.5 – 0.8mm, xử lý bề mặt bằng công nghệ PVDF, PE hoặc Anodized.
- Lõi tổ ong: có độ dày khoảng 10mm, cấu trúc rỗng giúp giảm trọng lượng.
- Tổng độ dày: đúng tiêu chuẩn 12mm ± 0.2mm, phù hợp cho thi công nội thất, vách ngăn, trần nhà, cửa công trình…

2. Lý do tấm nhôm tổ ong 12mm được ưa chuộng
- Trọng lượng nhẹ vượt trội: giúp giảm tải trọng công trình và dễ vận chuyển, lắp đặt.
- Khả năng chịu lực tốt: cấu trúc tổ ong giúp hấp thụ lực tác động và giảm rung hiệu quả.
- Chống cháy, chống ẩm: phù hợp với môi trường dễ cháy hoặc ẩm ướt như nhà bếp, nhà vệ sinh, phòng thí nghiệm.
- Không cong vênh, co ngót: giữ được độ phẳng lâu dài, không biến dạng bởi nhiệt độ.
- Thân thiện môi trường: tái chế 100%, không độc hại.
3. Các lĩnh vực ứng dụng của tấm nhôm tổ ong 12mm
Tấm nhôm tổ ong 12mm có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ dân dụng đến công nghiệp:
Nội thất cao cấp:
- Làm mặt bàn ăn, bàn cafe, quầy bar
- Cánh tủ bếp, tủ quần áo sang trọng
- Vách ngăn phòng hoặc showroom
Kiến trúc và xây dựng:
- Vách ngăn nhẹ thay thế gạch xây
- Tường trần cho nhà phố, biệt thự
- Ốp bề mặt cầu thang, lan can, lam trang trí
Ngành giao thông – vận tải:
- Làm vách cabin tàu, xe, máy bay
- Dùng làm trần và sàn xe chuyên dụng
- Panel nội thất xe khách cao cấp
4. Ưu điểm vượt trội khi sử dụng tấm nhôm tổ ong 12mm

Đặc tính kỹ thuật | Ưu điểm nổi bật |
---|---|
Trọng lượng | Siêu nhẹ (~3–4.5 kg/m2) |
Độ cứng | Ổn định, không cong vênh |
Cách âm, cách nhiệt | Hiệu quả nhờ cấu trúc tổ ong rỗng |
Kháng cháy | Đạt chuẩn B1 hoặc A2 (tùy loại) |
Độ bền bề mặt | Sơn chống trầy xước, chịu va đập |
Màu sắc – thẩm mỹ | Tùy chỉnh màu, phủ vân gỗ/đá/luxury |
5. So sánh tấm nhôm tổ ong 12mm với vật liệu khác cùng phân khúc
Tiêu chí | Nhôm tổ ong 12mm | Alu thường | Gỗ MDF phủ Laminate |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Trung bình |
Độ phẳng | Cao | Trung bình | Trung bình |
Tính ổn định | Xuất sắc | Tốt | Dễ cong khi ẩm |
Chống cháy | Có | Có | Không |
Khả năng gia công | Dễ dàng | Dễ | Trung bình |
Tuổi thọ | >15 năm | ~10 năm | 5–7 năm |
6. Kỹ thuật và thông số cơ bản của tấm nhôm tổ ong 12mm
- Độ dày tổng: 12mm ± 0.2mm
- Mặt nhôm: dày từ 0.5mm – 0.8mm mỗi bên
- Lõi nhôm tổ ong: cell size 6mm, 8mm hoặc 10mm
- Trọng lượng: ~3.2 – 4.8 kg/m2
- Độ phẳng: sai số <0.5mm/m
- Khả năng chống cháy: B1 hoặc A2
- Bề mặt hoàn thiện: PVDF, PE, Anod, HPL, Veneer, vân gỗ đá nhân tạo
7. Giá thành tấm nhôm tổ ong 12mm

Mức giá có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, lớp phủ bề mặt, loại nhôm sử dụng và khối lượng đặt hàng.
Giá tham khảo:
- Mặt PVDF/PE tiêu chuẩn: Liên hệ 0944330077
- Mặt phủ vân gỗ/đá cao cấp: Liên hệ 0944330077
8. Một số lưu ý khi sử dụng tấm nhôm tổ ong 12mm
- Đảm bảo vật liệu được bảo quản trong môi trường khô ráo trước thi công
- Dùng máy cắt chuyên dụng để tránh móp méo cạnh
- Khi thi công nên dùng khung nhôm đồng bộ để cố định chắc chắn
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín, sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO, CE, SGS